Có 2 kết quả:
更张 gēng zhāng ㄍㄥ ㄓㄤ • 更張 gēng zhāng ㄍㄥ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to restring one's bow
(2) to reform and start over again
(2) to reform and start over again
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to restring one's bow
(2) to reform and start over again
(2) to reform and start over again
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0